🌟 국립 대학 (國立大學)

1. 국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.

1. ĐẠI HỌC CÔNG LẬP: Trường đại học do nhà nước thành lập, trực tiếp vận hành và quản lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국립 대학 교수.
    Professors of the national university.
  • Google translate 국립 대학 학생.
    A student at a national university.
  • Google translate 국립 대학을 졸업하다.
    Graduate from a national university.
  • Google translate 국립 대학에 들어가다.
    Enter a national university.
  • Google translate 국립 대학에 입학하다.
    Enter a national university.
  • Google translate 한국의 대표적인 국립 대학은 서울 대학교이다.
    The representative national university in korea is seoul national university.
  • Google translate 국립 대학은 사립 대학보다 등록금이 비교적 싼 편이다.
    National universities are relatively cheaper in tuition than private universities.
  • Google translate 미국에도 국립 대학이 있나요?
    Is there a national university in the united states?
    Google translate 미국은 연방제 국가이기 때문에 국립 대학은 없습니다.
    There is no national university because the united states is a federal state.
Từ đồng nghĩa 국립대(國立大): 국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.
Từ tham khảo 사립 대학(私立大學): 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.

국립 대학: national university,こくりつだいがく【国立大学】,université nationale,universidad nacional,جامعة وطنية، جامعة حكومية,улсын их сургууль,đại học công lập,มหาวิทยาลัยแห่งชาติ, มหาวิทยาลัยของรัฐ,universitas negeri,Государственный университет,国立大学,


🗣️ 국립 대학 (國立大學) @ Giải nghĩa

🗣️ 국립 대학 (國立大學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11)